光大环保能源(芹苴)有限公司物业服务 招标公告
(招标编号 Mãmời thầu:HBNYGC-GZ-2025-0929)
Thông báo mời thầu Dịch vụ quản lý vệ sinh và nhà ăn của Công
ty TNHH Năng
lượng Môi trường EB (Cần Thơ)
大环保能源(芹苴) 有限公司。本项目具备物业服务招标条件,现对该项目进行公开 招标。
Bên mời thầu cho dự án mời thầu của dự án Khu xử lý chất thải rắn tại ấp T rường Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam này là Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Cần Thơ), dự án đã có đầy đủ điều ki ện mời thầu, bây giờ tiến hành công khai mời thầu đối với dịch vụ của dự án này.
Địa điểm dự án: Khu xử lý chất thải rắn tại ấp Trường Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Thời hạn dịch vụ: 24 tháng kể từ ngày ký kết hợp đồng chính thức đi vào làm
việc
应)、绿化养护、会务招待等。人员数量要求如下表,具体内容报名后可详见第五章 服务要求及范围。
Phạm vi đấu thầu: Bao gồm nhưng không giới hạn việc vệ sinh vàlàm sạch to àn bộ nhàmáy, dịch vụ nhân sự cho nhà ăn (nguyên liệu thực phẩm do bên mời th
ầu cung cấp), chăm sóc cây xanh, tiếp tân hội nghị, v.v. Số lượng yêu cầu nhân sự
như biểu sau. Để biết nội dung cụ thể, vui lòng tham khảo Chương 5 Yêu cầu vàP hạm vi dịch vụ.
岗位 Vị trí | 人数 Số lượng | 备注 Ghi chú |
物业经理 Quản lý đội vệ sinh | 1 人 Người | 负责本项目物业服务统筹管理,负责会 服、维修、保洁、绿植维护的日常管理,招 待间、餐厅宴会、会议、办公区域、公寓 楼的各项工作安排。 Chịu trách nhiệm quản lýtổng thể các dịch vụ tài sản cho dự án này, quản lý dịch vụ, bảo trì, vệ sinh vàbảo trìcây xanh hàng ngày, cũng như sắp xếp các công việc khác nhau cho phòng tiếp tân, tiệc nhàhàng, hội nghị, khu vực văn phòng và tòa nhà chung cư. 需从事物业管理 2 个项目且管理经验 2 年以上,持证上岗。有各类安全证。 Cần tham gia 2 dự án quản lývàcótrên 2 năm kinh nghiệm quản lý, cóchứng chỉ đi làm. Có nhiều chứng chỉ an toàn khác . |
保洁 Nhân viên vệ sinh | 10 人 người | 负责办公区域办公室、卫生间、会议室 厂区所有建筑物和厂区院子区域的卫 生清理、公用房间的定期打扫及清洗工 作、入户打扫、卫生及公共活动区域的 卫生清理、公共卫生间的打扫以及其他 共用房间及空置房间内的集中卫生清 理和绿植养护。保证绿地清洁美观,无 碎石、杂物、杂草等; Chịu trách nhiệm vệ sinh vàdọn dẹp khu vực văn phòng, phòng tắm, phòng hội nghị, tất cả các tòa nhàtrong nhàmáy và khu vực sân nhà máy, thường xuyên dọn dẹp vàdọn dẹp các phòng công cộng, dọn |
|
| dẹp nhàcửa, vệ sinh vàcác khu vực sinh hoạt công cộng, dọn dẹp nhàvệ sinh công cộng vàcác công việc khác nhiệm vụ Vệ sinh tập trung vàbảo trìcây xanh tại các phòng chung vàphòng trống. Đảm bảo không gian xanh sạch đẹp, không cósỏi, rác, cỏ dại… |
卸料平台 Nhân viên trực sảnh | 2 人 người | 车辆安全作业监护,卸料平台和引桥卫 生打扫。男 18-45 岁。 Giám sát vận hành an toàn phương tiện, sàn dỡ hàng vàvệ sinh cầu tiếp cận. Nam 18-45 tuổi. |
绿化工 Nhân viên cây xanh | 2 人 người | 负责厂区内责任区域绿植、乔木、灌 木、绿篱、花坛、草坪及园林设施的管 护。 不缺水、不死苗,减少病虫害,使花木 保持茂盛生长。受过绿化专业培训,熟 悉基本绿化器械的使用和保养,至少一 年以上相关工作经验。 男 20-55 周岁,身体健康,朴实肯干, 能吃苦耐劳、有责任心,具备绿化养 护工作标准操作技能。 Chịu trách nhiệm quản lývàbảo trìcây xanh, cây cối, bụi rậm, hàng rào, bồn hoa, bãi cỏ vàcác thiết bị làm vườn trong khu vực chịu trách nhiệm trong nhà máy. Không thiếu nước, không cócây con chết, giảm sâu bệnh, hoa vàcây phát triển tươi tốt. Được đào tạo chuyên nghiệp về phủ xanh, làm quen với việc sử dụng vàbảo trì các thiết bị phủ xanh cơ bản vàcóít nhất một năm kinh nghiệm làm việc liên quan. Nam tuổi từ 20-55, khỏe mạnh, thực tế, chăm chỉ, cótrách nhiệm vàcókỹ năng |
|
| vận hành tiêu chuẩn về bảo trì xanh. |
主厨 Bếp chính | 3 人 người | 负责食堂三餐制作,按时、保温、保质 保量供应饭菜,做到新鲜可口,花样翻 新,营养搭配均匀。持有厨师证,熟悉 厨房器械的使用和保养,至少 2 年以上 相关工作经验。 20-50 周岁,身体健康,朴实肯干,能吃 苦耐劳、有责任心,具备厨师工作标准 操作技能。 Chịu trách nhiệm chuẩn bị ba bữa ăn trong căng tin, cung cấp bữa ăn đúng giờ, giữ ấm, đảm bảo chất lượng vàsố lượng sao cho tươi ngon, phong cách mới và cả dinh dưỡng. Cóchứng chỉ đầu bếp, quen với việc sử dụng vàbảo trìthiết bị nhà bếp vàcóít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan. 20-50 tuổi, khỏe mạnh, thực tế, chăm chỉ, cótrách nhiệm vàcókỹ năng vận hành chuẩn đầu bếp. |
帮厨 Bếp phụ | 2 人 người | 负责摘菜,洗菜,洗碗,消毒,食 堂、厨房内保洁(地面、墙面、仓 库),协助厨师完成三餐制作。 20-50 周岁,身体健康,朴实肯干,能 吃苦耐劳、有责任心,具备帮厨工作 标准操作技能。 Chịu trách nhiệm nhặt rau, rửa rau, rửa bát, khử trùng, dọn dẹp căng tin và bếp (sàn, tường, kho) vàhỗ trợ đầu bếp chuẩn bị ba bữa ăn. 20-50 tuổi, khỏe mạnh, thực tế, chăm chỉ, cótrách nhiệm vàcókỹ năng vận hành tiêu chuẩn phụ bếp. |
司机 Tài xế | 1 人 1 người | 车辆驾驶服务。 男士、22-35 周岁。 Dịch vụ lái xe ô tô. |
| Nam, 22-35 tuổi, tính tình tốt, thành thạo lái xe và có bằng cấp . |
( 1)投标人具有独立订立合同的法人资格;Nhàthầu phải có tư cách pháp nhân
Việt Nam để độc lập ký kết hợp đồng
( 2)投标人具备物业保洁或食堂服务的经营范围。Nhàthầu có phạm vệ sinh
vi kinh doanh làdịch vụ vệ sinh hoặc nhà ăn.
投标人具有一定的资金垫付能力,银行资信记录和财务状况良好,不得处于被责 令停业、财产被接管或冻结的情况。
Nhàthầu có khả năng tạm ứng vốn nhất định, có hồ sơ tín dụng ngân hàngvàt ình hình tài chính tốt, không được ra lệnh đình chỉ kinh doanh, tiếp quản hoặc phon g tỏa tài sản.
投标人三年内有至少 1 个工业厂房物业服务或 50 人以上工厂食堂服务合同业 绩, 并具有履行合同所必需的服务供应和专业技术能力。 Trong vòng 5 năm, nhà th
ầu có ít nhất 1 dịch vụ vệ sinh cho nhàmáy hoặc hợp đồng nhà ăn cho nhà máy tr ên 50 người.
业绩证明文件包括但不限于:合同首页、服务范围、合同双方盖章的签署页,按 招标文件要求提供以上合同业绩清单。Hồ sơ xác nhận thực hiện bao gồm nhưng khô
ng giới hạn ở: trang đầu tiên của hợp đồng, phạm vi dịch vụ, trang có chữ ký đóng dấu của hai bên trong hợpđồng vàdanh sách thực hiện hợp đồng nêu trên theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
( 1) 投标人具有良好的信誉和商业道德, 在中标后能按相关承诺办理业务
Nhà thầu có uy tín và đạo đức kinh doanh tốt, sau khi trúng thầu tiến hành dịch vụ như đã cam kết
( 2) 投标人在近三年内未发生重大服务质量问题
Nhà thầu không có vấn đề nghiêm trọng về chất lượng dịch vụ trong quá trình đấu thầu ba
năm qua
( 3) 投标人未被中国光大环境( 集团) 有限公司及其下属公司列为黑名单或招标 人同板块不合格供应商.
Nhà thầu và công ty con không bị liệt vào danh sách đen của China Everbright Environment (Group) Co.Ltd. Và không đủ năng lực cung ứng trong cùng lĩnh vực với nhàthầu.
( 4) 自开标时间起前 3 年内不存在因投标人自身原因被光大环境所属任一项目公
司保洁及食堂管理合同履约期间提前解除合同的情况。投标人必须无任何以主体责任 人涉及安全生产事故责任类违法行为的行政处罚记录(至投标截止日近 1 年内)。
Trong vòng3 năm kể từ thời điểm mở thầu, không tồn tại trường hợp nào nhà thầu vì nguyên nhân của chính bản thân nhàthầu trong quátrình thực hiện hợp đồn g vệ sinh vàquản lý nhà ăn bị công ty trực thuộc EB chấm dứt hợp đồngtrước thời hạn. Nhàthầu không có hồ sơ xử phạt vi phạm hành chính (trong vòng một năm tín
h đến thời điểm đóng thầu) trong đó người chịu trách nhiệm liên quan đến các vi p hạm liên quan đến trách nhiệm pháp lý về tai nạn an toàn sản xuất.
( 1) 本项目不接受联合体投标; Hồ sơ dự thầu liên danh không được chấp nhận c ho dự án này
( 2) 法定代表人或单位负责人为同一人, 或者存在控股、 管理关系的不同单位, 不得参加同一包组投标或者未划分包组的同一招标项目投标;
Người đại diện pháp luật và người phụ trách đơn vị làcùng một người hoặc có qua
n hệ góp cổ phần, quản lý không cùng một đơn vị thì không được tham gia cùng m
ột gói thầu hoặc cùng dự án thầu chưa phân nhóm gói thầu.
Các nhàthầu phải đồng thời đáp ứng các yêu cầu trên, vàtất cả các tài liệu về
g lực phải đúng sự thật vàphù hợp với nhàthầu.
( 4)本次招标为多包组集中采购,投标人可中标数量按规则①执行:
① 投标人可以中标所有包组;
② 按包组顺序评审,投标人最多中标 / 个包组,后续包组继续参加评审但不
能被推选为中标候选人。本项目包组顺序为:
包组 1 | 光大环保能源(芹苴)有限公司物业服务 |
包组 2 | 光大环保能源(顺化)有限公司物业服务 |
4)Gói thầu lần này làmua sắm tập trung theo nhiều gói, số lượng gói mànhàthầu có thể trúng thầu được thực hiện theo quy ①:
① Nhàthầu có thể trúng thầu tất cả các gói;
② Đánh giá theo thứ tự gói thầu, nhàthầu nhiều nhất chỉ được trúng thầu/gói, các gói thầu tiếp theo vẫn tham gia đánh giá nhưng không được đề cử là ứng viên trúng thầu. Thứ tự các gói của dự án này như sau:
Gói 1: Dịch vụ quản lý vệ sinh Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Cần T hơ)
Gói 2: Dịch vụ quản lý vệ sinh Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Thừa Thiên Huế)
04 日 17:00(<
文章推荐: